Thiền định

Thiền định thời sơ khai - Lịch sử và nguồn gốc

Thiền định là gì? Lịch sử, nguồn gốc và ý nghĩa

Mục lục


Thiền định thời sơ khai


Trong dòng chảy vô tận của thời gian, có những câu chuyện, những triết lý ra đời từ rất lâu, trước cả khi chúng ta biết đến. Thiền định cũng vậy, nó không phải là một phát hiện của riêng Đức Phật Thích Ca, mà đã tồn tại từ hàng ngàn năm trước đó, như một dòng sông ngầm chảy trong tâm thức loài người. Để hình dung về sự xa xưa ấy, hãy cùng tôi trở về một thời đại mà lịch sử chỉ còn là những mảnh vụn thời gian, nơi câu chuyện về một "thiền sư bất đắc dĩ" khởi đầu cho hành trình.

Thiền định sơ khai
Thiền định thời sơ khai (Ảnh minh họa Pixabay)

Câu chuyện về Ka-ly

Ở một vùng đất cổ xưa, nơi những sa mạc trải dài vô tận và những dòng sông xanh mát uốn quanh, có một ngôi làng nhỏ bé sống bằng nghề săn bắn hái lượm. Trong số những người dân chất phác ấy, có một chàng trai tên là Ka-ly. Ka-ly không phải là một người đặc biệt, anh ta cũng săn bắn, cũng hái lượm như bao người khác, nhưng có một điều khác biệt: Ka-ly rất dễ bị ... phân tâm. Một con chim bay qua cũng khiến anh ta quên mất việc đang săn con mồi. Một bông hoa đẹp cũng đủ làm anh ta lạc lối khỏi đường về làng. Mọi người thường trêu chọc anh là "Ka-ly mộng mơ".

Một ngày nọ, khi đang đi săn, Ka-ly mải mê ngắm nhìn và chạy theo một đàn bướm rực rỡ, đi lạc vào sâu trong rừng. Đêm xuống, anh ta hoảng sợ nhận ra mình đã đi quá xa, không còn nhớ đường về. Giữa lúc tuyệt vọng, Ka-ly tìm thấy một hang động nhỏ. Anh ta quyết định trú ngụ qua đêm. Tiếng gió rít, tiếng gầm gừ của thú rừng khiến Ka-ly sợ hãi, không sao chợp mắt nổi. Anh ta ngồi co ro, run rẩy, cố gắng tập trung vào hít thở theo bản năng, để làm dịu đi nỗi sợ hãi.

Cứ thế, Ka-ly ngồi đó, anh ta không biết mình đang làm gì, chỉ biết rằng khi chú tâm vào hơi thở, tâm trí anh ta bớt hỗn loạn hơn. Sáng hôm sau, khi ánh bình minh ló rạng, Ka-ly chợt nhận ra một điều kỳ diệu. Dù không ngủ, nhưng cơ thể anh ta lại tràn đầy năng lượng, và tâm trí anh ta trở nên minh mẫn lạ thường. Ka-ly tìm được đường về làng một cách dễ dàng, như thể, có một bàn tay vô hình dẫn lối.

Từ đó, Ka-ly bắt đầu thực hành "ngồi yên và thở" mỗi ngày. Ban đầu, mọi người trong làng cười nhạo anh ta, gọi đó là "trò vô bổ của Ka-ly mộng mơ". Nhưng dần dần, họ thấy Ka-ly không còn dễ phân tâm nữa. Anh ta săn bắn hiệu quả hơn, hái lượm được nhiều hơn, và đặc biệt, anh ta luôn giữ được sự bình tĩnh, tự chủ về cảm xúc trước mọi biến cố. Khi một trận hạn hán kéo dài, mọi người lo lắng, hoảng sợ, căng thẳng, nhưng Ka-ly vẫn ngồi yên, hít thở đều đặn và bình thản đưa ra những lời khuyên sáng suốt. Anh ta dạy mọi người cách tìm nguồn nước ngầm, cách bảo quản lương thực, và quan trọng nhất, là cách giữ vững tinh thần an yên trong mọi khoảnh khắc.

Kaly thông thái (Ảnh minh họa Pexels)
Kaly thông thái (Ảnh minh họa Pexels)

Tiếng lành đồn xa, người từ các bộ lạc lân cận cũng tìm đến Ka-ly để học "phép lạ" của anh. Ka-ly không giảng giải những triết lý cao siêu, anh chỉ hướng dẫn họ ngồi yên, tập trung vào hơi thở, và quan sát tâm trí mình

Hãy thấy như thực thấy, nghe như thực nghe. Đừng cố gắng thay đổi, chỉ cần quan sát. Đừng cố gắng nắm giữ, chỉ cần buông bỏ 🧘‍♂️

Anh ta thường nói vậy, dù xã hội thời đại đó chưa có các khái niệm về thiền định hay chánh niệm…, nhưng đó là cách Ka-ly cảm nhận và truyền đạt. Những lời lẽ giản đơn ấy lại có sức mạnh phi thường, giúp nhiều người tìm thấy sự bình an và sự sáng suốt trong tâm hồn. Từ đó xây dựng cuộc sống ấm no, thịnh vượng và bình an.

Ka-ly không phải là một vị giáo chủ, anh ta chỉ là một người bình thường, một "thiền sư" bất đắc dĩ đã khám phá ra một con đường an lạc cho chính mình và chia sẻ nó với mọi người.

Câu chuyện của Ka-ly, dù chỉ là một câu chuyện ngụ ngôn, nhưng lại phản ánh một sự thật sâu sắc:

Thiền định, không phải là một phát minh bởi ai đó, mà là một khả năng tự nhiên ẩn sâu bên trong tâm trí con người, đang chờ đợi để được khám phá và đánh thức trong mỗi chúng ta. Giống như hạt mầm ở dạng nguyên thủy, đang đợi những nhân duyên tốt lành hội tụ, để hạt mầm có cơ hội sinh trưởng và phát triển

Câu chuyện Kaly khởi sự từ một trực nghiệm phổ quát, rằng con người từ thuở sơ khai đã biết dùng sự ổn định về hơi thở để an ổn nội tâm, sinh tồn một cách tỉnh thức, phát triển vươn lên trước sợ hãi và khó khăn. Và truyền thống ấy được nuôi dưỡng, phát triển và lưu truyền đến tận ngày nay, dưới những cái tên mới: "Thiền định & Chánh niệm".

Ảnh minh họa Pixabay
Ảnh minh họa Pixabay

Cho dù thời đại có đổi thay như thế nào, trừ khi con người đã hoàn toàn thay đổi về cấu trúc sinh lý, thay đổi bản chất gien (ADN) bởi nhiều loại hóa học cấy ghép và môi trường sống không lành mạnh đến mức không còn là 1 con người đơn thuần; thì thiền định vẫn sẽ sống mãi với thời gian, với sự tiến hóa tự nhiên trong con người.

Một ngày không hề báo trước khi bạn đang sống, bỗng 1 nguồn cảm hứng, 1 tình huống bất ngờ, 1 sự gặp gỡ ngẫu nhiên ... sẽ tự nhiên dẫn dắt bạn vào hành trình này, nhằm khám phá ra tiềm năng sâu kín trong bạn. Điều đó xảy đến khi bên trong bạn đã sẵn sàng cho nó, cho dù có thể ý thức bạn chưa nhận ra điều này.

Câu chuyện trên không chỉ là câu chuyện của Ka-ly, mà còn là câu chuyện về của chính bạn trong hành trình đi tìm chính mình. Hãy cùng tôi, một kẻ lữ hành trên hành trình sự sống, lội ngược dòng thời gian để khám phá một lịch sử thiền định đầy ắp những điều bất ngờ và thú vị bạn nhé!

 


 

Ấn Độ: Nguồn gốc khởi đầu

Ấn Độ cổ đại
Ấn Độ cổ đại (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Áo Nghĩa Thư (Upanishads) và Hành Trình Nội Tâm

Vào khoảng 800 đến 400 năm trước Công nguyên, kinh Vệ Đà (Vedas) và Áo Nghĩa Thư (Upanishads) xuất hiện, đánh dấu một bước ngoặt trong tư duy triết học Ấn Độ. Chúng không chỉ là những văn bản tôn giáo mà còn là những cuộc đối thoại sâu sắc về bản chất của vũ trụ và con người. Ý tưởng cốt lõi của Áo Nghĩa Thư là sự đồng nhất giữa Atman (linh hồn cá nhân) và Brahman (Thực tại Tối thượng, Linh hồn Vũ trụ). Mục tiêu của các hiền giả thời bấy giờ là thông qua các phương pháp tự quán chiếu, thiền định để nhận ra sự hợp nhất này, từ đó đạt được Moksha - sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.

Áo Nghĩa Thư mô tả về nhiều hình thức thiền định sơ khai, tập trung vào các khía cạnh:

  1. Quán niệm âm thanh: Đặc biệt là âm thanh Om, được coi là âm thanh nguyên thủy của vũ trụ, giúp tâm trí hợp nhất với Brahman.
  2. Tập trung vào thiền định: Quan sát hơi thở để làm dịu tâm trí và phát triển định tâm.
  3. Chiêm nghiệm về các chân lý siêu hình: Suy tư về bản chất của Atman, Brahman, và mối quan hệ giữa chúng, nói cách khác là nhận ra cái "tôi" chân thật của chính tôi

Những phương pháp này tuy chưa được hệ thống hóa chặt chẽ như thiền Phật giáo sau này, nhưng đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của các kỹ thuật định tâm và quán chiếu.

Áo nghĩa thư và kinh vệ đà
Áo Nghĩa Thư và hành trình nội tâm (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Yoga - Sự Kết Nối Thân Tâm, Cầu Nối Giữa Cá Thể Và Vũ Trụ

Yoga, với lịch sử hơn 5.000 năm, là một hệ thống toàn diện không chỉ giới hạn ở các tư thế thể chất. Nó là một con đường tu tập nhằm kiểm soát thân - tâm - trí, thống nhất ý thức cá nhân với ý thức vũ trụ. Hệ thống Yoga cổ điển của Patanjali, được trình bày trong Yoga Sutras, bao gồm 8 chi (Ashtanga Yoga), trong đó thiền định (Dhyana) là một chi vô cùng quan trọng.

Các chi của Yoga liên quan đến thiền định bao gồm:

  • Pranayama (Điều tức): Kiểm soát hơi thở để điều hòa năng lượng trong cơ thể và làm dịu hệ thần kinh, chuẩn bị cho tâm trí bước vào trạng thái định.
  • Pratyahara (Chế ngự giác quan): Rút các giác quan khỏi các đối tượng bên ngoài, hướng vào nội tâm.
  • Dharana (Tập trung): Giữ tâm trí tập trung vào một đối tượng duy nhất (có thể là hơi thở, một điểm trên cơ thể, một âm thanh hoặc một hình ảnh.
  • Dhyana (Thiền định): Trạng thái dòng chảy liên tục của sự tập trung và buông xả không gián đoạn. Đây là trạng thái mà tâm trí hoàn toàn hòa mình vào đối tượng thiền.
  • Samadhi (Định): Trạng thái nhập định sâu sắc, nơi ý thức chủ thể và đối tượng thiền trở nên hợp nhất, vượt ra ngoài mọi khái niệm nhị nguyên, đạt đến sự giải thoát tối thượng.

Chính từ những dòng chảy triết học và thực hành tâm linh phong phú này mà hạt giống thiền định đã được ươm mầm, chờ đợi một sự bùng nổ to lớn, một sự hệ thống hóa toàn diện dưới ánh sáng nhận thức của một bậc Giác ngộ vĩ đại.

Yoga
Yoga - cầu nối giữa con người và vũ trụ (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Con Đường Giới Định Tuệ Của Đức Phật - Kiến Tạo Một Kỷ Nguyên Mới

Rồi một ngày, vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, một nhân vật vĩ đại xuất hiện, người đã thay đổi dòng chảy của lịch sử tâm linh nhân loại: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Siddhartha Gautama).

Ngài đã rời bỏ cuộc sống vương giả, dấn thân vào con đường tu tập khổ hạnh và cuối cùng giác ngộ viên mãn dưới cội cây Bồ Đề. Ngài đã không chỉ đạt được sự tĩnh lặng nội tâm mà còn khám phá ra con đường diệt khổ, con đường Giới - Định - Tuệ (Sila - Samadhi - Panna). Ngài đã tìm ra con đường rõ ràng và thiết thực để chấm dứt mọi khổ đau, một con đường Trung Đạo tránh xa cả hai cực đoan giữa khổ hạnh ép xác và hưởng thụ khoái lạc.

Ảnh minh họa Đức Phật Thích Ca
Đức Phật Thích Ca (Ảnh minh họa Canva)

 

Giới - Định - Tuệ: Ba nấc thang dẫn đến giải thoát viên mãn 

Đây là Tam Học - ba trụ cột cơ bản của giáo lý Phật giáo, hỗ trợ lẫn nhau và dẫn dắt người tu tập đến trạng thái Niết Bàn (Nirvana):

  • Giới (Sila): Là nền tảng giữ gìn đạo đức, sự thanh tịnh trong hành động, lời nói và ý nghĩ. Giới không chỉ là những quy tắc cấm đoán, nó giống như một vòng tròn ranh giới. Khi bạn ở trong vòng tròn, bạn sẽ có sự bảo vệ và không phải những sai lầm từ sự vô minh nơi chính mình.

    Sự thực hành giữ giới trong từng ý niệm và hành vi, nhằm tránh tạo ra nghiệp bất thiện và nuôi dưỡng tâm từ bi. Việc giữ giới giúp tâm an tịnh, giảm bớt những phiền não do ác nghiệp gây ra, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tu tập thiền định. Một tâm hồn thanh tịnh thì dễ dàng phát triển định tâm hơn.

  • Định (Samadhi): Là sự tập trung của tâm ý, khả năng giữ cho tâm không bị xao nhãng bởi các vọng tưởng bên ngoài hay nội tại. Đức Phật đã dạy nhiều phương pháp định tâm, nổi bật là:
    • Thiền Chỉ (Samatha): Tập trung vào một đối tượng duy nhất để làm dịu tâm trí, loại bỏ các phiền não, và đạt đến trạng thái an tịnh, nhẹ nhàng (Ví dụ: quán hơi thở, quán niệm về lòng từ bi). Mục tiêu là làm cho tâm an định, tĩnh lặng, tập trung và phát triển năng lượng sống.
    • Thiền Quán (Vipassana): Là sự quan sát sâu sắc, thấu triệt bản chất vô thường (Anicca), khổ (Dukkha) và vô ngã (Anatta) của mọi sự vật, sự kiện và hiện tượng. Khi tâm đã an tịnh nhờ Thiền Chỉ, Thiền Quán sẽ giúp thấy rõ sự thật của vạn pháp như chúng là, phá vỡ các ảo tưởng và chấp trước, đạt đến tính chân như tuyệt đối.

  • Tuệ (Panna): Là trí tuệ bát nhã, khả năng thấy rõ sự thật tuyệt đối của vạn pháp. Tuệ là trái ngọt được sinh ra từ công phu thiền định, khi tâm đã hoàn toàn tĩnh lặng, trong sáng và không bị che mờ bởi vô minh. Chính trí tuệ này sẽ giúp người tu tập chấm dứt mọi khổ đau và đạt đến giác ngộ viên mãn.
Giới - Định - Tuệ
Ba bậc thang Giới - Định Tuệ (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Sự lan tỏa của Phật Giáo và Thiền Định


Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã dành 45 năm cuộc đời để hoằng pháp, chia sẻ con đường giải thoát này khắp Ấn Độ. Giáo lý của Ngài đã được các đệ tử ghi nhớ và truyền bá, dần dần hình thành nên Phật giáo. Con đường này không chỉ là một tôn giáo mà còn là một triết lý sống nhân văn và sâu sắc.

Từ Ấn Độ, Phật giáothiền định đã theo chân các tăng sĩ, thương nhân, và các con đường giao thương như Con đường Tơ lụa, lan tỏa khắp châu Á. Nó du nhập vào Sri Lanka, Đông Nam Á (Myanmar, Thái Lan, Campuchia, Lào, Việt Nam), Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và Tây Tạng. Hiện tại đã lan rộng khắp Châu Mỹ, Châu Âu và cả Châu Phi. Mỗi vùng đất lại tiếp nhận và biến đổi thiền định theo cách riêng của mình, tạo nên sự đa dạng, sinh động và phong phú giữa các truyền thống Phật giáo đa quốc gia.

 

Hành trình sang Phương Đông

Trung Hoa cổ đại
Trung Hoa cổ đại (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Bồ Đề Đạt Ma và Thiền Trung Hoa


Đến thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, một nhân vật huyền thoại xuất hiện, mở ra một trang sử mới cho thiền định: tổ Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma), vị Tổ thứ 28 của Thiền Tông Ấn Độ, đã vượt biển sang Trung Hoa để chia sẻ về giáo pháp.

Sư phụ Ngài, tổ Bát Nhã Đa La, đã căn dặn Ngài sang Trung Hoa để truyền bá thiền định, bởi vì Trung Quốc có duyên với Phật giáo trong vài trăm năm trước đó và đang chờ đợi 1 cuộc cách mạng mới. Ngài mang đến phương pháp "tọa thiền diện bích" (ngồi thiền nhìn vách đá) và một thông điệp cốt lõi: "Bất lập văn tự, giáo ngoại biệt truyền, trực chỉ nhân tâm, kiến tính thành Phật."

Điều này có nghĩa là thiền không phải là việc đọc kinh hay luận giải giáo lý dài dòng, mà là sự trải nghiệm trực tiếp về tâm, về bản lai diện mục của chính mình thông qua sự thực hành, không qua ngôn ngữ hay văn bản. Một cuộc hành trình vĩ đại, mang theo tinh hoa của thiền định Ấn Độ và gieo trồng ở Trung Hoa, giống như một cây cổ thụ được chiết cành để nhân rộng sự sống ở mảnh đất mới.

Câu chuyện về tổ Bồ Đề Đạt Ma ngồi thiền quay mặt vào vách đá chín năm tại chùa Thiếu Lâm đã trở thành một biểu tượng cho tinh thần nhập định sâu sắc và sự tập trung phi thường. Sau chín năm, Ngài đã tìm được Huệ Khả, người sau này trở thành Nhị Tổ Thiền tông Trung Quốc. Từ đó, Thiền tông bắt đầu phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những tông phái Phật giáo có ảnh hưởng lớn nhất ở Trung Quốc và các nước lân cận.

Tổ Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma) (Ảnh minh họa)

 

Sự dung hợp hài hòa giữa Thiền và tư tưởng Đạo Giáo


Thiền tông Trung Hoa đã không chỉ đơn thuần tiếp nhận thiền Ấn Độ mà còn dung hợp một cách tài tình với triết lý bản địa của Đạo giáo (Lão Tử, Trang Tử, Liệt Tử). Tư tưởng vô vi, thuận theo tự nhiên, tìm về bản nguyên của Đạo giáo đã hòa quyện với tinh thần "trực chỉ nhân tâm" của Thiền, tạo nên một Thiền tông Trung Hoa độc đáo và giàu tính thực tiễn.

  • Vô Vi của Lão Tử: Khuyến khích con người thuận theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ, không can thiệp hay cưỡng ép. Điều này hòa hợp với tinh thần buông bỏ chấp trước, không cố gắng đạt được điều gì trong thiền định, mà chỉ đơn thuần là quan sát.
  • Tiêu Dao của Trang Tử: Đề cao sự tự do tuyệt đối của tâm hồn, vượt qua mọi ràng buộc của thế tục. Tư tưởng này củng cố quan niệm về sự giải thoát khỏi mọi khái niệm và định kiến trong thiền.
Lão Tử, Trang Tử & Đạo giáo Trung Hoa
Lão tử, Trang tử & Đạo giáo Trung Hoa (Ảnh minh họa)

 

Sự hình thành Ngũ gia Thất tông - Những đóa hoa Thiền nở rộ


Sau sơ tổ Bồ Đề Đạt Ma, Thiền tông tiếp tục phát triển qua nhiều đời Tổ, đặc biệt là đến Lục tổ Huệ Năng, Thiền tông Trung Hoa mới thực sự hưng thịnh và phân hóa thành nhiều phái. Ngũ gia Thất tông là thuật ngữ dùng để chỉ các tông phái Thiền lớn tại Trung Quốc, với những phương pháp tu tập và triết lý khác nhau, nhưng cùng chung mục đích "minh tâm kiến tính, liễu thoát sinh tử".

  • Ngũ gia: Là 5 tông phái lớn nhất, bao gồm:

    • Quy Ngưỡng tông: Do Thiền sư Quy Sơn Linh Hựu và đệ tử Ngưỡng Sơn Huệ Tịch sáng lập. Tông này chú trọng việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, sử dụng những đối thoại sâu sắc để khơi gợi sự giác ngộ.
    • Lâm Tế tông: Do Thiền sư Lâm Tế Nghĩa Huyền sáng lập. Đây là tông phái phát triển rực rỡ và có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Lâm Tế tông nổi tiếng với phương pháp "hát" (tiếng quát), "bổng" (gậy đánh) và "tham thoại đầu" (quán một câu hỏi, một nghi vấn) để cắt đứt mọi vọng tưởng, đưa hành giả trực tiếp đến giác ngộ.
    • Tào Động tông: Do Thiền sư Động Sơn Lương Giới và đệ tử Tào Sơn Bản Tịch sáng lập. Tông này chú trọng "mặc chiếu thiền" (thiền lặng lẽ quán chiếu) và "ngũ vị quân thần" (năm vị trí tương quan giữa tuyệt đối và tương đối) để thể hiện sự hòa hợp giữa tĩnh lặng và động, giữa lý và sự.
    • Vân Môn tông: Do Thiền sư Vân Môn Văn Yển sáng lập, tông này nổi tiếng với những câu Thiền ngữ ngắn gọn, sắc bén, như những nhát kiếm bén ngọt cắt đứt mọi tri kiến phân biệt.
    • Pháp Nhãn tông: Do Thiền sư Pháp Nhãn Văn Ích sáng lập, tông này tập trung vào việc nhận ra "bản lai diện mục" (bộ mặt chân thật) của mình thông qua sự thấu triệt giáo lý và thực hành.
  • Thất tông: Ngoài Ngũ gia, sau này Lâm Tế tông còn phát triển thêm hai phái nhỏ là:

    • Dương Kì phái: phát triển từ Thiền sư Dương Kì Phương Hội, nổi tiếng khẩu khí mạnh, lời thiền như chớp nhoáng lay tỉnh người nghe, đối thoại “cắt thẳng” vào chấp trước; dùng công án, thoại đầu một cách bất ngờ để đả phá phá trí phân biệt. 
    • Hoàng Long phái: phát triển từ Thiền sư Hoàng Long Huệ Nam, trọng kỷ cương - giới luật - tu chỉnh nhân cách; lấy buông xả vạn duyên, chuyên cần làm nền tảng định tâm; dùng lời dạy thực tiễn, nhấn “an tâm giữa đời” trước khi luận công án thâm ảo.

Tất cả các tông phái trên hợp thành "Ngũ Gia Thất Tông", thể hiện sự nở rộ muôn màu sắc thái của Thiền Tông Trung Hoa.

Ngũ gia Thất tông
Ngũ gia Thất tông (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Thiền Tịnh song tu và sự dung hợp

Trong quá trình phát triển, Thiền tông cũng có sự giao thoa với các tông phái Phật giáo khác, đặc biệt là Tịnh Độ tông. Nhiều Thiền sư như Vĩnh Minh Diên Thọ chủ trương "Thiền Tịnh song tu", tức là kết hợp thực hành Thiền với niệm Phật cầu vãng sinh về cõi Tịnh Độ. Điều này thể hiện tinh thần dung hợp, cởi mở của Phật giáo Trung Quốc khi đón nhận Thiền định với nền văn hóa Phật Giáo trước đó.

 

Tiếp nối hành trình: Đến Nhật Bản và Việt Nam

 

Tiếp nối hành trình sang Châu Á
Ảnh minh họa Pixabay


Sau Trung Hoa, thiền tiếp tục hành trình đến các quốc gia láng giềng, như những làn gió mùa xuân mang theo hương thơm của sự tỉnh thức. Nhật Bản và Việt Nam là hai điểm đến quan trọng, nơi thiền định đã phát triển thành những tông phái riêng biệt, mang đậm bản sắc dân tộc, như những dòng sông chảy xiết nhưng lại uốn lượn theo địa hình riêng của mình.

Theo sử sách, thiền đến Việt Nam trước Nhật Bản. Từ rất sớm, vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, các nhà sư Ấn Độ đã theo đường biển đến Giao Chỉ (Việt Nam ngày nay) để truyền bá Phật giáo. Đây là một sự giao thoa văn hóa sớm sủa, cho thấy Việt Nam đã là một điểm đến quan trọng trên con đường tơ lụa trên biển.

Nổi bật là Thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi, được thành lập bởi thiền sư Tỳ Ni Đa Lưu Chi, một đệ tử của Tổ Tăng Xán (Tổ thứ 3 của Thiền Tông Trung Hoa), vào cuối thế kỷ thứ 6. Sau đó, Thiền phái Vô Ngôn Thông (thế kỷ thứ 9) và Thiền phái Thảo Đường (thế kỷ thứ 11) cũng lần lượt được truyền vào Việt Nam, mang theo những phong cách thiền khác nhau từ Trung Hoa, như những nhánh sông đổ về một dòng lớn.

Trong khi đó, thiền đến Nhật Bản vào khoảng thế kỷ 12, muộn hơn Việt Nam nhưng lại phát triển mạnh mẽ và tạo nên một phong cách rất riêng, được biết đến rộng rãi trên thế giới. Các vị thiền sư như EisaiDogen đã từ Trung Hoa mang thiền về Nhật Bản, và từ đó, thiền đã "bén duyên" một cách sâu sắc với văn hóa xứ sở mặt trời mọc.

Thiền Nhật Bản

Thiền Nhật Bản
Thiền Nhật Bản (Ảnh minh họa Pixabay)

 

Zen và bản sắc nghệ thuật


Khi đến Nhật Bản, thiền đã khoác lên mình một chiếc áo mới, được biết đến với tên gọi Zen. Zen Nhật Bản là sự kết hợp tinh tế giữa triết lý thiền tông Trung Hoatinh thần võ sĩ đạo, trà đạo, kiến trúc vườn thiền, cắm hoa, hội họa và thơ Haiku của Nhật Bản. Nó không chỉ là một pháp môn tu tập mà đã trở thành một lối sống, một triết lý thẩm mỹ, nơi mỗi hành động nhỏ nhất cũng có thể trở thành một khoảnh khắc giác ngộ.

Zen Garden
Zen Garden (Ảnh minh họa Pixabay)

Zen khác biệt như thế nào so với thiền Ấn Độ và thiền Trung Hoa?

  • So với thiền Ấn Độ: Zen ít chú trọng vào các nghi lễ phức tạp hay kinh điển dài dòng. Nó tập trung vào kinh nghiệm trực tiếp, vào sự giác ngộ tức thì (Satori), chứ không phải là quá trình tích lũy công đức hay tri thức. Thiền Ấn Độ mang nặng tính triết lý hệ thống, trong khi Zen lại nhấn mạnh sự trực giáchành động, sự "bùng nổ" của nhận thức. Nó giống như việc thay vì đọc sách nấu ăn, Zen bảo bạn hãy vào bếp và tự mình trải nghiệm việc nấu ăn!

  • So với thiền Trung Hoa: Mặc dù xuất phát từ Thiền Tông Trung Hoa, Zen Nhật Bản đã phát triển một phong cách đặc trưng, tập trung vào zazen (tọa thiền) như là phương pháp cốt lõi. Nó cũng loại bỏ bớt sự phức tạp của công ánthoại đầu, hướng tới sự đơn giản, thanh tịnh, sự "không làm gì cả nhưng lại làm tất cả". Zen đã ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật, kiến trúc, và lối sống của người Nhật, tạo nên những khu vườn Zen (Karesansui) với cát trắng và đá, trà thất Zen (Chashitsu) nơi diễn ra nghi thức trà đạo thanh tịnh, và tinh thần Wabi-sabi (vẻ đẹp của sự không hoàn hảo và vô thường).
Ảnh minh họa Pixabay

 

Các tông phái Zen chính ở Nhật Bản

  • Rinzai Zen (Lâm Tế): Được truyền bá sang Nhật Bản bởi Eisai vào cuối thế kỷ 12. Rinzai Zen nổi tiếng với việc sử dụng koan (công án) - những câu hỏi nghịch lý hoặc những câu chuyện không thể giải quyết bằng lý trí thông thường, nhằm phá vỡ tư duy nhị nguyên và thúc đẩy giác ngộ trực tiếp (satori). Phương pháp này đòi hỏi sự tập trung cao độ và đôi khi là một quá trình đấu tranh nội tâm mạnh mẽ.
  • Soto Zen (Tào Động): Được truyền bá bởi Dogen vào đầu thế kỷ 13. Soto Zen tập trung vào shikantaza - "chỉ ngồi thiền", một phương pháp thiền không có đối tượng, chỉ đơn thuần ngồi và quan sát mọi suy nghĩ, cảm xúc đến rồi đi mà không bám chấp. Soto Zen nhấn mạnh sự giác ngộ tiệm tiến, rằng mọi khoảnh khắc ngồi thiền đều là giác ngộ, và không có sự phân biệt giữa người tu tập và người đã giác ngộ.
  • Obaku Zen (Hoàng Bá): Một tông phái du nhập sau này (thế kỷ 17), kết hợp giữa Zen và Tịnh độ tông, mang một số nét ảnh hưởng từ Phật giáo Trung Quốc thời Minh, nhưng ít phổ biến hơn Rinzai và Soto.

Zen Nhật Bản đã biến thiền định trở thành một phần không thể thiếu của tinh thần Nhật Bản, một phong cách sống tinh tế, chú trọng vào hiện tại và sự hoàn hảo trong từng chi tiết, biến cuộc sống thường nhật thành 1 lễ hội đầy tính nghệ thuật.

Zen Pagoda
Ảnh minh họa Pixabay

 

Thiền Việt Nam

Thiền Việt Nam
Ảnh minh họa Pixabay

Sự du nhập đa dạng trường phái


Tại Việt Nam, như đã nói, thiền định đã bén rễ từ rất sớm và trở nên mạnh mẽ và định hình rõ nét hơn với sự xuất hiện của các Thiền phái lớn như:

  • Thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi: Vào thế kỷ thứ 6, do Thiền sư Tỳ Ni Đa Lưu Chi (một đệ tử của Tam Tổ Tăng Xán của Trung Quốc) truyền vào. Đây là dòng Thiền đầu tiên được ghi nhận rõ ràng ở Việt Nam, mang đậm tinh thần Thiền tông sơ khai. Nền tảng tu tập trọng giới - định - tuệ, sống không tham dục, không chấp trước, tin tưởng nghiệp lực, thực hành bố thí, trọng tu thiền định để bừng sáng trí Bát Nhã, thấy thực tướng vạn pháp.

  • Thiền phái Vô Ngôn Thông: Vào thế kỷ thứ 9, do Thiền sư Vô Ngôn Thông (một đệ tử của Bách Trượng Hoài Hải, dòng Lâm Tế) truyền vào. Chủ trương “vô đắc”, “đốn ngộ”: giác ngộ ngay tức khắc khi trực nhận bản tánh, không chấp thủ vào đối tượng bên ngoài. Dùng thoại đầu / công án làm phương tiện phá chấp, cắt đứt phân biệt để trực chỉ bản tâm.

  • Thiền phái Thảo Đường: Vào thế kỷ 11, do Thiền sư Thảo Đường (người Trung Quốc) truyền vào. Dung hợp Thiền với trí thức và thi ca; kết nối Nho - Phật; phù hợp giới trí thức thời Lý. Giảng dạy theo ngữ lục, kệ tụng, dùng thơ kệ như “giáo lý thiền” để gợi ý trực ngộ. Khuynh hướng tổng hợp Thiền - Tịnh - Mật ở mức văn hóa, trọng “bác học - văn chương” hơn thực hành tinh tấn; phần lớn ảnh hưởng trong tầng lớp hoàng gia và sĩ phu nhiều hơn giai cấp đại chúng.

Các thiền phái này đều tiếp nhận truyền thừa từ Trung Hoa, nhưng khi đến Việt Nam, chúng đã được "Việt hóa" ít nhiều, hòa quyện với tinh thần tự chủ, yêu nước của dân tộc, như những cây non được cắm xuống mảnh đất mới và dần thích nghi, phát triển.

Thiền Việt Nam thời Lý - Trần
Thiền sơ khai Việt Nam thời Lý - Trần (Ảnh Google)

Dòng thiền Trúc Lâm Yên Tử - tinh hoa dung hợp 


Dấu ấn rực rỡ nhất trong lịch sử thiền Việt Nam phải kể đến sự ra đời của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử vào cuối thế kỷ 13, do Phật hoàng Trần Nhân Tông sáng lập. Ngài sau khi từ bỏ ngai vàng, đã lên núi Yên Tử tu hành và thống nhất ba thiền phái lớn lúc bấy giờ (Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông, Thảo Đường) thành một thiền phái độc nhất của Việt Nam.

Các đặc điểm nổi bật của Thiền phái Trúc Lâm:

  • Nhập thế và Hành đạo: Khác với một số truyền thống thiền khác có xu hướng ẩn dật, Thiền Trúc Lâm nhấn mạnh tinh thần "cư trần lạc đạo" - sống an vui, giải thoát ngay trong cõi trần, không thoát ly cuộc sống. Các Thiền sư Trúc Lâm, đặc biệt là Trần Nhân Tông, là những người vừa là lãnh đạo đất nước, vừa là hành giả giác ngộ, thể hiện sự hòa quyện giữa đạo và đời.

  • Tự lực giác ngộ: Đề cao tinh thần tự lực, tự tin vào khả năng giác ngộ của bản thân mỗi người. Mọi người đều có Phật tính và có thể tự mình đạt đến giác ngộ thông qua sự nỗ lực tu tập.

  • Hòa hợp Tam giáo (Phật, Nho, Đạo): Một nét đặc trưng độc đáo của Thiền Việt Nam nói chung và Thiền Trúc Lâm nói riêng. Sự dung hợp này tạo nên một hệ thống tư tưởng và thực hành vừa uyên bác, vừa dung dị, gần gũi với tâm hồn người Việt, giúp Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận và phát triển bền vững.

  • Pháp môn chính yếu: Thiền Trúc Lâm lấy pháp môn quán niệm hơi thở (Anapanasati) và quán chiếu vào tâm (Vipassana) để thấy rõ bản tính chân thật của vạn pháp làm chủ yếu. Luôn giữ chánh niệm trong mọi hoạt động, từ ăn, ngủ, đi, đứng, nằm, ngồi, cho đến suy nghĩ và cảm xúc. 

    Mặc dù có tham khảo và kế thừa tinh hoa từ Phật giáo Nguyên thủy, nhưng Thiền Trúc Lâm đã phát triển những phương pháp tu tập phù hợp với căn cơ và tâm hồn người Việt, không quá chú trọng vào công án như Rinzai Zen hay chỉ ngồi như Soto Zen. Nó hướng đến sự tĩnh lặng nội tâm để từ đó phát sinh trí tuệ, thấy rõ chân lý vô thường, khổ, vô ngã một cách trực tiếp.
Sơ tổ Trần Nhân Tông
Sơ tổ Trần Nhân Tông (Ảnh minh họa Google)

Ngoài sơ tổ Trần Nhân Tông, các Thiền sư khác như nhị tổ Pháp Loa và tam tổ Huyền Quang là những người đã kế thừa và phát triển hệ phái này, củng cố nền tảng giáo lý và truyền bá rộng rãi trong xã hội.

Đây là một sự kiện lịch sử vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, thể hiện tinh thần tự cường dân tộc không chỉ trong chính trị mà còn trong cả văn hóa, tâm linh. Nó giống như việc một vị vua anh minh quyết định "tái cơ cấu" lại toàn bộ hệ thống tâm linh để phù hợp hơn với "nội tại" của quốc gia mình, từ đó tạo ra 1 nền văn hóa tâm linh đa dạng, phong phú và sâu sắc cho dân tộc Việt.


Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử khác với thiền Ấn Độ, thiền Trung Hoa và thiền Nhật Bản như thế nào?

  • So với thiền Ấn Độ: Thiền Trúc Lâm không nặng về triết lý siêu hình hay các hệ thống phức tạp mà nhấn mạnh vào sự thực hành, ứng dụng giáo lý vào đời sống hàng ngày, vào việc "mang đạo vào đời". Nó hướng đến sự giác ngộ ngay trong cuộc sống thực tại, không cần phải chờ đợi đến một thế giới khác.

  • So với thiền Trung Hoa: Mặc dù chịu ảnh hưởng của Thiền Tông Trung Hoa, Thiền Trúc Lâm đã Việt hóa một cách sâu sắc. Nó không quá phụ thuộc vào công án hay thoại đầu mà tập trung vào pháp môn Thiền Chỉ (nuôi dưỡng định tâm), Thiền Quán (quán chiếu bản chất) và Niệm Phật (trong một số giai đoạn, như một phương tiện để định tâm). Đặc biệt, thiền Trúc Lâm thể hiện tinh thần "nhập thế" rất rõ nét, tức là không trốn tránh cuộc đời mà hòa mình vào cuộc sống, mang đạo vào đời, giúp ích cho dân, cho nước.

    Phật hoàng Trần Nhân Tông là một minh chứng hùng hồn nhất. Ngài vừa là một vị vua anh minh, lãnh đạo đất nước đánh tan quân Nguyên Mông xâm lược, vừa là một thiền sư giác ngộ, từ bỏ ngai vàng để tìm cầu chân lý và hướng dẫn chúng sinh.

  • So với thiền Nhật Bản: Nếu Zen Nhật Bản mang tính chất thẩm mỹ, nghệ thuật cao và đôi khi có vẻ "tách biệt" với cuộc sống đời thường (như trong các khu vườn Zen tĩnh lặng), thì Thiền Trúc Lâm lại vô cùng gần gũi, thực tiễn, thấm đẫm tinh thần yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc. Nó không chỉ dành cho các bậc tu sĩ mà còn hướng đến mọi tầng lớp nhân dân, khuyến khích mọi người sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử (Ảnh minh họa Phatgiao.org.vn)

Thiền định Việt Nam thế kỷ 21: Đa dạng và hội nhập


Bước sang thế kỷ 21, từ đầu những năm 2000 đến nay, thiền định ở Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ và đa dạng đáng kinh ngạc. Ngoài Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử đang được phục hưng và phát triển mạnh mẽ, nhiều trường phái thiền khác từ nước ngoài cũng đã du nhập và tìm được chỗ đứng trong lòng người Việt.

Chúng ta có thể thấy sự hiện diện của Thiền Vipassana từ truyền thống Theravada, thường được tổ chức thành các khóa thiền im lặng 10 ngày, thu hút đông đảo người tham gia. Thiền Zen của Nhật Bản, hay thiền của các truyền thống Phật giáo Tây Tạng cũng dần được biết đến thông qua các trung tâm tu học và các vị Lạt Ma sang thăm. Đặc biệt, Thiền chánh niệm (Mindfulness), với sự phổ biến của thiền sư Thích Nhất Hạnh, đã trở thành một xu hướng mạnh mẽ, được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong tu viện mà còn trong giáo dục, y tế, và đời sống hàng ngày, như một "liều thuốc" xoa dịu những căng thẳng của xã hội hiện đại.

Thiền Việt Nam thế kỷ 21
Thiền Việt Nam thế kỷ 21 (Ảnh minh họa Thienvietnam.org)


Về Thiền viện Trúc Lâm, hiện nay vẫn giữ vững được cốt lõi và tinh thần của Phật hoàng Trần Nhân Tông, đó là sự nhập thế, gắn liền với dân tộc, và thực hành thiền quán ngay trong đời sống. Tuy nhiên, để phù hợp với thời đại và tiếp cận được với nhiều đối tượng khác nhau, Thiền viện Trúc Lâm cũng có sự linh hoạt nhất định. Họ vẫn chú trọng vào tọa thiền, hành thiền, và các buổi pháp đàm, nhưng cách thức truyền đạt có thể đã được làm mới, sử dụng ngôn ngữ gần gũi hơn với giới trẻ, hoặc kết hợp với các hoạt động cộng đồng đa dạng hơn.

Tôi nghĩ rằng đây là "sự hội nhập" có chọn lọc, nhờ đó, dòng thiền Trúc Lâm vẫn giữ được bản sắc Việt, nhưng đồng thời cũng có thể trao đổi, học hỏi từ các trường phái khác để phát triển thêm. Chẳng khác nào một cây cổ thụ vẫn vững chãi bám rễ, nhưng vẫn chịu khó vươn cành đón lấy ánh nắng và mưa sương từ khắp nơi, làm cho tán lá thêm xanh tươi, rộng lớn. Điều quan trọng là cốt lõi của thiền định - sự tỉnh thức và giác ngộ - vẫn được giữ vững trọn vẹn.

Thiền phát Trúc Lâm thế kỷ 21
Thiền phái Trúc Lâm thế kỷ 21 (Ảnh minh họa Phattuvietnam.net)

 

Lời kết



Con đường thiền định, một dòng chảy vô tận của trí tuệ và sự bình an, đã đi qua biết bao thăng trầm của lịch sử, từ Ấn Độ xa xôi đến Trung Hoa uy nghi, Nhật Bản tinh tế, , dừng chân trên mảnh đất Việt Nam thân thương và vẫn tiếp tục lan rộng các châu lục khác. Mỗi chặng đường, mỗi nền văn hóa lại mang đến một hương vị thiền định riêng, nhưng tất cả đều chung một mục đích: dẫn dắt con người tìm về bản chất chân thật của mình, sống tỉnh thức, trí tuệ và an lạc.

Với một thiền sinh như tôi, lịch sử này không chỉ là những câu chuyện cổ, mà là nguồn tri thức cần được hiểu sâu, cũng là cảm hứng vô tận để bản thân tiếp tục hành trình tu tập của chính mình. Nó nhắc nhở tôi rằng, dù pháp môn có khác biệt, dù hình thức có đổi thay bao nhiêu, thì cốt lõi của thiền định vẫn là sự trở về với bản chất chân thật trong chính mình, an trú trong khoảnh khắc hiện tại và đón nhận cuộc sống đầy sắc thái, muôn màu, muôn vẻ trong tính vô thường của chính nó.

Tri ân bạn đã đọc và hẹn gặp bạn ở bài chia sẻ kỳ sau. 🌷

📌Link podcast Spotify

Bài viết này đã được cập nhật
Kiều Mạnh - Hương Thiền

Gia đình Mạnh Hương là 1 gia đình yêu thích lối sống tu tập, phụng sự và sống du mục trên mảnh đất Việt Nam xinh đẹp. Chúng tôi đã có thâm niên >10 năm tu tập thiền định, ăn thực vật và dành trọn vẹn thanh xuân phụng sự con đường thiền định, tỉnh thức và khai sáng, góp 1 phần nhỏ vào công cuộc phát triển nhận thức tâm linh nhằm đưa con người tiến nhập hành trình tiến hóa và phát triển tốt hơn trong giai đoạn mới của hành tinh Trái Đất. 💐

Bình luận

35 min read

Bạn cũng nên đọc: